DANH SÁCH TRƯỜNG ĐẠI HỌC VỚI CHI PHÍ THẤP NHẤT TẠI CANADA
Ngày nay, du học Canada đã không còn xa lạ và hiện đang thu hút rất nhiều các bạn du học sinh thông qua các chính sách CES, SDS, và đi kèm với chính sách mở của chào đón du học sinh du học không cần chứng minh tài chính, một vài trường và vài tỉnh bang ở Canada cũng có mức học phí cực kỳ rẻ, hỗ trợ tối đa cuộc sống du học sinh ở nước ngoài
Bảng dưới đây nêu tên các trường đại học có học phí bình quân thấp nhất Canada (từ 14,000 CAD trở xuống), và những trường có hoc phí từ 10,000 CAD trở xuống. Các bạn cũng có thể vào trực tiếp Website của trường để tham khảo thêm.
Tỉnh | Học phí trung bình (CAD)/năm |
British Columbia | |
Thompson Rivers University | 13800 |
University of Northern British Columbia | 10624 – 16528 |
University of the Fraser Valley | 12720 |
Vancouver Island University | 12500 |
Alberta | |
Athabasca University | 9440 – 10490 |
Concordia University College of Alberta | 11020 |
Mount Royal University | 11011 |
The King’s University College | 9920 |
The University of Lethbridge | 11150 |
Saskatchewan | |
University of Saskatchewan | 13182 – 13806 |
Manitoba | |
Brandon University | 6219 |
Canadian Mennonite University | 11400 |
The University of Winnipeg | 11284 |
Université de Saint-Boniface | 7465 – 9308 |
University of Manitoba | 11287 |
Ontario | |
Algoma University | 12527 – 13250 |
Dominican College of Philosophy and Theology (Dominican University College) | 5000 |
Nipissing University | 11500 – 14500 |
Saint Paul University | 9836 |
University of Guelph | 9730 – 17430 |
New Brunswick | |
St. Thomas University | 12855 |
Université de Moncton | 8972 |
University of New Brunswick | 12982 |
Nova Scotia | |
Acadia University | 13993 |
Cape Breton University | 12130 |
Mount Saint Vincent University | 11565 |
Nova Scotia College of Art and Design (NSCAD University) | 12864 |
Saint Mary’s University | 11960 |
St. Francis Xavier University | 13166 |
Université Sainte-Anne | 8290 |
Newfoundland & Labrador | |
Memorial University of Newfoundland | 8800 |
Prince Edward Island | |
University of Prince Edward Island | 11150 |